Có 2 kết quả:
強心針 qiáng xīn zhēn ㄑㄧㄤˊ ㄒㄧㄣ ㄓㄣ • 强心针 qiáng xīn zhēn ㄑㄧㄤˊ ㄒㄧㄣ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heart-strengthening shot
(2) fig. a shot in the arm
(2) fig. a shot in the arm
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heart-strengthening shot
(2) fig. a shot in the arm
(2) fig. a shot in the arm
Bình luận 0